Geylang

Geylang
Tên tiếng AnhGeylang
Tên tiếng Hoa芽笼 (Hokkien transliteration for 'Geylang')
– Bính âmYálóng
– Tiếng Mân Nam POJgêláng
Tên Mã LaiGeylang
Tên tiếng Tamilகேலாங்
Đường Geylang

Geylangkhu quy hoạch của Singapore, phía đông của Vùng Trung tâm và trung tâm thương mại Singapore.


© MMXXIII Rich X Search. We shall prevail. All rights reserved. Rich X Search